Dịch vụ sửa chữa máy lạnh treo tường, máy lạnh tủ đứng, máy lạnh âm trần tại TPHCM chuyên nghiệp
TẬP ĐOÀN ĐIỆN MÁY chuyên nhận kiểm tra và sửa chữa máy lạnh, khắc phục triệt để nhiều hư hỏng từ đơn giản đến phức tạp
Trên các dòng máy lạnh thuộc các thương hiệu đang được ưa chuộng trên thị trường hiện nay
Là một trong những đơn vị có thâm niên lâu năm trong ngành sửa chữa điện lạnh. Chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng giải pháp sửa chữa tối ưu nhất
Giúp khách hàng tiết kiệm tối đa thời gian cũng như chi phí sửa chữa
SỬA MÁY LẠNH TẠI TP.HCM, HỖ TRỢ NHANH CHÓNG
BẢO TRÌ ĐIỆN MÁY chuyên cung cấp các dịch vụ sau
- Kiểm tra xì gas, xử lý xì, bơm gas máy lạnh
- Khắc phục máy lạnh chảy nước
- Sửa chữa, thay thế block máy lạnh
- Khắc phục tình trạng máy lạnh yếu lạnh, không lạnh
- Thi công ống đồng, tư vấn lắp đặt máy lạnh đúng kỹ thuật
- Bảo trì, vệ sinh máy lạnh định kỳ
Những hư hỏng thường gặp trên máy lạnh
- Máy lạnh vẫn hoạt động nhưng không lạnh
- Máy lạnh bị chảy nước trong phòng
- Hơi lạnh yếu, lâu lạnh
- Quạt dàn nóng máy lạnh không quay
- Máy lạnh kêu to
- Máy lạnh chớp đèn liên tục
- Máy đang hoạt động dừng đột ngột
- Máy lạnh bị xì gas
- Máy lạnh có mùi hôi khó chịu
- Máy lạnh không vô nguồn
- Dàn lạnh máy lạnh bám nhiều tuyết
- Máy quá lạnh
- Remote máy lạnh bấm không ăn
Bảng giá dịch vụ sửa máy lạnh (Tham khảo)
Bảng giá được cập nhật và áp dụng từ ngày 17/05/2019
Diễn giải | Công suất | Đơn giá |
MÁY THƯỜNG | ||
Sửa board máy lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | |
Thay Kapa (Tụ 2 chân) | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | |
Thay Kapa (Tụ 3 chân) | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | |
Quạt dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ |
2.0 HP | 750.000đ – 850.000đ | |
Quạt dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ |
2.0 HP | 750.000đ – 800.000đ | |
Thay mắt thần | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | |
Thay mô tơ lá đảo | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | |
Sửa xì dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | |
Thay block máy lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 2.200.000đ – 2.800.000đ |
2.0 HP | 3.100.000đ – 3.300.000đ | |
MÁY INVERTER | ||
Sửa board đầu | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | |
Sửa board đuôi | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | |
Quạt dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 1.200.000đ – 1.350.000đ |
2.0 HP | 1.400.000đ – 1.550.000đ | |
Quạt dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ |
2.0 HP | 750.000đ – 850.000đ | |
Thay mắt thần | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | |
Thay mô tơ lá đảo | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | |
Sửa xì dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | |
SỬA CHỮA VÀ LINH LIỆN KHÁC | ||
Sửa nghẹt đường thoát nước | 1.0 – 2.0 HP | 150.000đ – 300.000đ |
Thay gen cách nhiệt + si | 1.0 – 2.0 HP | 50.000đ – 90.000đ |
Thay bơm thoát nước rời | 1.0 – 2.0 HP | 1.500.000đ – 1.800.000đ |
Ống đồng + gen + si | 1.0 HP | 180.000đ |
1.5 – 2.0 HP | 220.000đ | |
Dây điện | Mét | 10.000đ |
Ống thoát nước (ruột gà) | Mét | 10.000đ |
Ống thoát nước (Bình Minh) | Mét | 15.000đ |
CB + hộp | Cái | 50.000đ |
Ty bắt tường | 4 cái | 100.000đ |
Remote đa năng | Cái | 270.000đ |
KHẮC PHỤC XÌ VÀ NẠP GAS | ||
| ||
Xử lý xì đầu tán | 1.0 – 2.0 HP | 150.000đ/ lần |
Nạp ga – R22 (mono) | 1.0 HP | 400.000đ – 500.000đ |
1.5 HP | 500.000đ – 600.000đ | |
2.0 HP | 600.000đ – 700.000đ | |
Nạp ga – 410A – R32 (inverter) | 1.0 HP | 700.000đ – 800.000đ |
1.5 HP | 800.000đ – 900.000đ | |
2.0 HP | 850.000đ – 950.000đ | |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần | 2.0 – 5.0 HP | 0988 777 310 |
THÁO DÀN LẠNH XUỐNG VỆ SINH | ||
Đối với trường hợp máy lạnh chảy nước máng sau
| ||
Máy lạnh (Mono) | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ |
2.0 HP | 800.000đ | |
Máy lạnh (Inverter) | 1.0 – 1.5 HP | 750.000đ |
2.0 HP | 800.000đ |
Ghi chú: Tất cả dịch vụ sửa chữa + thay thế linh kiện có thời gian bảo hành từ 3 – 6 tháng
Bảng giá sửa máy lạnh và vật tư máy lạnh trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:
- Hãng máy lạnh (Daikin, Mitsubishi, Reetech, Toshiba, các dòng máy nội địa…)
- Vị trí dàn nóng máy lạnh (Thế cao cần thang, thang dây, khó làm…)
- Không có nguồn cấp nước, nguồn cấp nước ở xa > 10m (nếu vệ sinh máy lạnh)
- Loại máy lạnh (Treo tường, âm trần, áp trần, tủ đứng…)
- Địa điểm sửa chữa máy lạnh (Gần trung tâm hoặc vùng ven)
- Thời gian sửa máy lạnh (Ngày thường, ngày chủ nhật, ngày lễ hoặc ngoài giờ…)
- …